
Mobility Support
Thức ăn hạt cho chó
KHẢ DỤNG
Sản phẩm này có công thức thú y độc quyền. Vui lòng tham khảo bác sĩ thú y để xem đây có phải là sản phẩm phù hợp với vật nuôi của bạn hay không.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thức ăn hoàn chỉnh cho chó trưởng thành
NHỮNG LỢI ÍCH
PHỨC HỢP HỖ TRỢ KHỚP
Chiết xuất vẹm vỏ xanh New Zealand để hỗ trợ sức khỏe của khớp
OMEGA-3
Được bổ sung acid béo omega-3 để duy trì sức khỏe của khớp
NĂNG LƯỢNG VỪA PHẢI
Khớp sẽ phải chịu rất nhiều áp lực nếu chó bị thừa cân. Hàm lượng năng lượng vừa phải giúp hỗ trợ sức khỏe của khớp thông qua việc duy trì một cân nặng phù hợp.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
THÀNH PHẦN
Gạo, bột ngô, đạm gia cầm khô, ngô, gluten ngô, đạm động vật thủy phân, chất béo động vật, bột củ cải đường, xơ thực vật, dầu cá, khoáng chất, gluten lúa mì**, dầu đậu nành, chiết xuất vẹm xanh New Zealand (GLM) (0.3%), glucosamine từ lên men (0.1%), bữa ăn cúc vạn thọ, sụn thủy phân (nguồn chondroitin) (0.001%).
** L.I.P. (Protein có độ tiêu hóa cao): protein được lựa chọn vì chúng có độ tiêu
hóa cao. "
PHỤ GIA (KG)***
Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 22000 IU, Vitamin D3: 1025 IU, Sắt (3b103): 41 mg, Iốt (3b201, 3b202): 4,1 mg, Đồng (3b405, 3b406): 13 mg, Mangan (3b502, 3b504): 53 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 138 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0,09 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite nguồn gốc trầm tích: 5 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
***LƯU Ý: Các giá trị chỉ phản ánh hàm lượng được thêm vào công thức, không phải thành phần xuất hiện một cách tự nhiên trong thức ăn
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 25,0%, Hàm lượng chất béo: 11,9%, Tro thô: 5,6%, Chất xơ thô: 3,0%, Axit béo Omega-3: 0,93%. Năng lượng trao đổi: 3641 kcal/kg.
Gầy | Bình thường | Thừa cân | |
---|---|---|---|
Cân nặng (kg) | Grams | Grams | Grams |
2 | 51 | 44 | 37 |
4 | 85 | 74 | 62 |
6 | 116 | 100 | 84 |
8 | 144 | 124 | 105 |
10 | 170 | 124 | 105 |
15 | 230 | 199 | 167 |
20 | 286 | 247 | 208 |
25 | 338 | 292 | 246 |
30 | 387 | 334 | 282 |
35 | 435 | 375 | 316 |
40 | 481 | 415 | 349 |
45 | 525 | 453 | 382 |
50 | 568 | 491 | 413 |
55 | 610 | 527 | 444 |
60 | 651 | 562 | 474 |
70 | 732 | 631 | 532 |
80 | 808 | 698 | 588 |