
Anallergenic
Thức ăn hạt cho chó
KHẢ DỤNG
Sản phẩm này có công thức thú y độc quyền. Vui lòng tham khảo bác sĩ thú y để xem đây có phải là sản phẩm phù hợp với vật nuôi của bạn hay không.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành
NHỮNG LỢI ÍCH
OLIGOPEPTIDE
Công thức thủy phân protein lông vũ, chứa oligopeptide trọng lượng phân tử rất thấp và axit amin tự do.
HẠN CHẾ CHẤT GAY DỊ ỨNG
Được thiết kế từ nguồn tinh bột tinh khiết và chất tăng cường vị giác có công thức đặc biệt. Quy trình sản xuất được xây dựng riêng biệt để giảm thiểu vấy nhiễm.
HANG RAO BẢO VỆ DA
Một phức hợp dinh dưỡng có công thức đặc biệt nhằm hỗ trợ vai trò hàng rào bảo vệ tự nhiên của da và mang lại sức khỏe tối ưu cho làn da.
PHỨC HỢP CHỐNG OXY HOA
Một phức hợp tổng hợp của các chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
THÀNH PHẦN: Tinh bột ngô, lông vũ thủy phân có trọng lượng phân tử thấp (nguồn L-amino axit và oligopeptide), dầu cùi dừa, dầu đậu nành, khoáng chất, chất xơ thực vật, bột rau diếp xoăn, fructo-oligo-sacarit, dầu cá, mono - và diglyceride của axit palmitic và stearic este hóa với axit xitric, mỡ động vật, bột cúc vạn thọ. Nguồn protein: thủy phân lông vũ có trọng lượng phân tử thấp (19,78%). Nguồn carbohydrate: tinh bột ngô (46,3%).
PHỤ GIA (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 38500 IU, Vitamin D3: 800 IU, Sắt (3b103): 41 mg, Iốt (3b201, 3b202): 3,5 mg, Đồng (3b405, 3b406): 15 mg, Mangan (3b502, 3b504): 55 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 149 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0,34 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite nguồn gốc trầm tích: 9,8 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 18,0%, Hàm lượng chất béo: 16,5%, Tro thô: 6,2%, Chất xơ thô: 2,0%, Axit béo thiết yếu (axit Linoleic): 2,6%.
Cân nặng | Gầy | - | Bình thường | - | Thừa cân | - |
---|---|---|---|---|---|---|
- | (g) | Cốc | (g) | Cup | (g) | Cốc |
2 kg | 53 g | 5/8 | 46 g | 4/8 | 40 g | 4/8 |
4 kg | 88 g | 1 | 78 g | 7/8 | 67 g | 6/8 |
6 kg | 120 g | 1+3/8 | 105 g | 1+1/8 | 91 g | 1 |
8 kg | 149 g | 1+5/8 | 131 g | 1+3/8 | 113 g | 1+2/8 |
10 kg | 176 g | 1+7/8 | 155 g | 1+6/8 | 133 g | 1+4/8 |
15 kg | 238 g | 2+5/8 | 209 g | 2+2/8 | 181 g | 2 |
20 kg | 295 g | 3+2/8 | 260 g | 2+7/8 | 224 g | 2+4/8 |
25 kg | 349 g | 3+7/8 | 307 g | 3+3/8 | 265 g | 2+7/8 |
30 kg | 400 g | 4+3/8 | 352 g | 3+7/8 | 304 g | 3+3/8 |
35 kg | 449 g | 4+7/8 | 395 g | 4+3/8 | 341 g | 3+6/8 |
40 kg | 497 g | 5+4/8 | 437 g | 4+6/8 | 377 g | 4+1/8 |
45 kg | 543 g | 6 | 477 g | 5+2/8 | 412 g | 4+4/8 |
50 kg | 587 g | 6+3/8 | 517 g | 5+5/8 | 446 g | 4+7/8 |
55 kg | 631 g | 6+7/8 | 555 g | 6+1/8 | 479 g | 5+2/8 |
60 kg | 673 g | 7+3/8 | 592 g | 6+4/8 | 512 g | 5+5/8 |
70 kg | 756 g | 8+2/8 | 665 g | 7+2/8 | 574 g | 6+2/8 |
80 kg | 835 g | 9+1/8 | 735 g | 8 | 635 g | 7 |